nhẫn nhục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẫn nhục+
- Swallow the bitter pill, eat the leek, endure all indignities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫn nhục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẫn nhục":
nhẫn nhục nhịn nhục nhớn nhác - Những từ có chứa "nhẫn nhục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 795