nhận diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận diện+
- Identify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận diện"
- Những từ có chứa "nhận diện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 541