nhận tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận tội+
- Admit one's sin, acknowledge a fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận tội"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhận tội":
nhân tài nhận tội - Những từ có chứa "nhận tội" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 607