nhận việc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận việc+
- Take up a job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận việc"
- Những từ có chứa "nhận việc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 473