nhập quốc tịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập quốc tịch+
- Naturalize, become naturalized
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập quốc tịch"
- Những từ có chứa "nhập quốc tịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 631