--

nhắm nhe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắm nhe

+  

  • (khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)
  • Choose (select) in advance
    • Nhắm nhe một đám cho con trai
      To select a party for one's son
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắm nhe"
Lượt xem: 641