nhặm lẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhặm lẹ+
- (địa phương) prompt
- Làm việc nhặm lẹ
To be prompt in one's work
- Làm việc nhặm lẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhặm lẹ"
- Những từ có chứa "nhặm lẹ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
agility agile prompt identification aim worst high-light expeditiousness musical rapidity more...
Lượt xem: 589