nhẹ nhàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹ nhàng+
- Light
- Bước đi nhẹ nhàng
Light steps
- Công việc nhẹ nhàng
A light piece of work
- Bước đi nhẹ nhàng
- Mild; gentle
- Câu trả lời nhẹ nhàng
A mild answer
- Nói giọng nhẹ nhàng
To speak in a gentle voice
- Câu trả lời nhẹ nhàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹ nhàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẹ nhàng":
nháo nhâng nhấm nhẳng nhẹ nhàng nhênh nhang nhì nhằng nhiễu nhương nhố nhăng nhộn nhàng nhỡ nhàng nhớ nhung more... - Những từ có chứa "nhẹ nhàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dab dabber jiggle flick tip tap jog lambency joggle slight more...
Lượt xem: 668