--

nhẹ nhàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹ nhàng

+  

  • Light
    • Bước đi nhẹ nhàng
      Light steps
    • Công việc nhẹ nhàng
      A light piece of work
  • Mild; gentle
    • Câu trả lời nhẹ nhàng
      A mild answer
    • Nói giọng nhẹ nhàng
      To speak in a gentle voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹ nhàng"
Lượt xem: 675