--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhẹ dạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhẹ dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹ dạ
+ adj
credulous; gullible, easily decived
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹ dạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhẹ dạ"
:
nhà dưới
nhà đá
nhàn du
nhảy dây
nhảy dù
nhân đạo
nhẹ dạ
nhiệt độ
nhiệt đới
nhịn đói
more...
Những từ có chứa
"nhẹ dạ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dab
dabber
jiggle
flick
tip
tap
jog
lambency
joggle
slight
more...
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
nhẹ dạ
:
credulous; gullible, easily decived