--

nhẹ dạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹ dạ

+ adj  

  • credulous; gullible, easily decived
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹ dạ"
Lượt xem: 476