--

nhẹ nhõm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹ nhõm

+  

  • Light
    • Gánh gia đình nhẹ nhõm
      Light family responsibilities
  • Elegantly slender
    • Cô bé trông nhẹ nhõm
      the girl looks elegently slender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹ nhõm"
Lượt xem: 563