nhệu nhạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhệu nhạo+
- Flabby, flaccid
- Bắp thịt nhệu nhạo
Flabby, muscles
- Bắp thịt nhệu nhạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhệu nhạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhệu nhạo":
nhếu nháo nhệu nhạo - Những từ có chứa "nhệu nhạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 496