--

nhịp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhịp

+ noun  

  • rhythm; cadence; measure; time

+ noun  

  • span

+ verb  

  • to drum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhịp"
Lượt xem: 383