nhắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắp+ verb
- to sip
+ verb
- to move slightly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhắp":
nháp nhắp nhấp nhập nhíp nhịp - Những từ có chứa "nhắp":
nhắp nhắp mắt - Những từ có chứa "nhắp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 313