nhấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấp+
- cũng nói dấp Wet
- Nhấp nước khăn mặt
To wet a towel
- Nhấp nước khăn mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhấp":
nháp nhắp nhấp nhập nhíp nhịp - Những từ có chứa "nhấp":
nhấp nhấp giọng nhấp nhánh nhấp nháy nhấp nhổm nhấp nhem nhấp nhoáng - Những từ có chứa "nhấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 413