nhố nhăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhố nhăng+
- (địa phương) như lố lăng
- Ăn mặc nhố nhăng
To be dressed in a ridiculous manner
- Ăn mặc nhố nhăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhố nhăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhố nhăng":
nháo nhâng nhấm nhẳng nhẹ nhàng nhênh nhang nhì nhằng nhiễu nhương nhố nhăng nhộn nhàng nhỡ nhàng nhớ nhung more... - Những từ có chứa "nhố nhăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
twaddle twaddler haver gadabout devil's turnip amourette bryony guff codswallop dalliance more...
Lượt xem: 716