--

nhố nhăng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhố nhăng

+  

  • (địa phương) như lố lăng
    • Ăn mặc nhố nhăng
      To be dressed in a ridiculous manner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhố nhăng"
Lượt xem: 726