nhợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhợ+ noun
- String, fine cord
+ adj
- (cũng nói lợ) Sweetish
- nhờ nhợ (láy,ý giảm)
- Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy
The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish
- Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhợ"
Lượt xem: 360