--

nhợ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhợ

+ noun  

  • String, fine cord

+ adj  

  • (cũng nói lợ) Sweetish
  • nhờ nhợ (láy,ý giảm)
    • Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy
      The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhợ"
Lượt xem: 361