--

nhợt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhợt

+  

  • Pale
    • Nước da nhợt nhạt
      To have a pale complexion
    • nhờn nhợt (láy, ý giảm) Palish, rather pale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhợt"
Lượt xem: 311