nhục nhằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhục nhằn+
- Humiliatory
- Kiếp sống nhục nhằn
A humiliatory life
- Kiếp sống nhục nhằn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhục nhằn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhục nhằn":
nhọc nhằn nhục nhằn - Những từ có chứa "nhục nhằn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 471