--

nhục nhằn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhục nhằn

+  

  • Humiliatory
    • Kiếp sống nhục nhằn
      A humiliatory life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhục nhằn"
Lượt xem: 471