--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhức răng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhức răng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhức răng
+
toothache
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhức răng"
Những từ có chứa
"nhức răng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teeth
tooth
edental
snagged-tooth
denture
dentation
gearing
cog
snaggle-toothed
dentate
more...
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
nhức răng
:
toothache
+
đành hanh
:
Behave perversely, behave waywardly (thườg nói về trẻ em)
+
lùi xùi
:
Untidy, slovenly, shabbyăn mặt lùi xùiTo be untidily (slovenlily) dressdĐám cưới lùi xùiA shabby wedding