nhau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhau+ noun
- placenta. together;in company
- lẫn nhau one another
- lẫn nhau one another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhau"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhau":
nau náu nâu nẫu nấu nậu nha nhà nhả nhã more... - Những từ có chứa "nhau":
đánh nhau đều nhau gặp nhau nhau nhau nhảu như nhau sót nhau - Những từ có chứa "nhau" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interchange interlace inosculation interlacement intercommunion join various clincher-built cross-over concatenate more...
Lượt xem: 586