--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nẫu
+
Over[-ripe]
Quả na chín nẫu
An over-ripe custard-apple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nẫu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nẫu"
:
nau
náu
nâu
nẫu
nấu
nậu
nêu
nếu
nhau
nhàu
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
nẫu
:
Over[-ripe]Quả na chín nẫuAn over-ripe custard-apple