--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
náu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
náu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: náu
+
Hide, go into hiding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "náu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"náu"
:
nau
náu
nâu
nẫu
nấu
nậu
nêu
nếu
nhau
nhàu
more...
Những từ có chứa
"náu"
:
ẩn náu
náu
náu mặt
náu tiếng
nương náu
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
náu
:
Hide, go into hiding
+
hạnh phúc
:
happinesstiền không thể mua hạnh phúc đượcmoney cannot buy happiness
+
phóng thanh
:
Broadcast by a loudspeakerPhóng thanh tin tứcTo broadcast news by means of a loudspeakerLoa phóng thanhA loudspeaker
+
khanh tướng
:
High-ranking civil and military court offcialsQuyền hành trong tay bọn khanh tướngPower was in the hands of the high-ranking civil and military court officials
+
dầu lòng
:
(cũ) At will,as one pleases.