nhiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiêu+
- (cũ) Exemption from corvees
- Mua nhiêu
To pay For an exemption from corvees
- Mua nhiêu
- Person exempt from corvees
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiêu":
nhi nữ nhiêu nhiều nhiễu nhíu nhịu - Những từ có chứa "nhiêu":
bao nhiêu bây nhiêu bấy nhiêu nhiêu nhiêu khê phì nhiêu - Những từ có chứa "nhiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
how pounder umpteenth fifty worth count discretionary trust blackberry bagatelle intake more...
Lượt xem: 366