nhiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiều+
- numerous; abundant; very much; much; many;several; a great deal
- tôi có lại đó nhiều lần
I have been there several times
- tôi có lại đó nhiều lần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiều"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiều":
nhi nữ nhiêu nhiều nhiễu nhíu nhịu - Những từ có chứa "nhiều":
ít nhiều nhiều nhiều chân nhiều chuyện nhiều lời nhiều nhặn nhiều tiền phần nhiều số nhiều - Những từ có chứa "nhiều" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 342