nhiễm bịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễm bịnh+ verb
- to catch a disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễm bịnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiễm bịnh":
nhiễm bệnh nhiễm bịnh - Những từ có chứa "nhiễm bịnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 536