nhiệt đới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt đới+
- Tropic (torrid) zone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt đới"
- Những từ có chứa "nhiệt đới":
cận nhiệt đới nhiệt đới nhiệt đới hóa - Những từ có chứa "nhiệt đới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 547