nhiệt tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt tâm+
- Zeal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt tâm"
- Những từ có chứa "nhiệt tâm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 516