--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kén
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kén
+ noun
cocoon; follicle
+ verb
to choose; to select
kén chồng
to choose a husband
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kén"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kén"
:
ken
kèn
kén
kền
khan
khàn
khản
khán
khăn
khằn
more...
Những từ có chứa
"kén"
:
kén
kén chọn
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
kén
:
cocoon; follicle