--

nhoe nhoét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhoe nhoét

+  

  • Messily pulpy, messy
    • Mực nhoe nhoét đầy tay
      To messily smear one's hands with ink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhoe nhoét"
Lượt xem: 586