nhoe nhoét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhoe nhoét+
- Messily pulpy, messy
- Mực nhoe nhoét đầy tay
To messily smear one's hands with ink
- Mực nhoe nhoét đầy tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhoe nhoét"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhoe nhoét":
nhoe nhoét nhoè nhoẹt - Những từ có chứa "nhoe nhoét" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tinsel blitzkrieg blitz smudge swelter dashing flashy gingerbread gruelling brummagem more...
Lượt xem: 577