nhuộm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhuộm+ verb
- to dye
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuộm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhuộm":
nhuốm nhuộm - Những từ có chứa "nhuộm":
nhuộm thuốc nhuộm - Những từ có chứa "nhuộm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
overdye stigmatic dye stigmatose anatto woad basophilic disheartenment saffron bistered more...
Lượt xem: 233