--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhỉnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỉnh
+ adj
better ; bigger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỉnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhỉnh"
:
nhanh
nhảnh
nhánh
nhỉnh
Những từ có chứa
"nhỉnh"
:
nhỉnh
nhinh nhỉnh
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
nhỉnh
:
better ; bigger
+
tràn
:
to overflow, to flood