nhanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhanh+ adj
- fast; rapid; quick
- xe chạy nhanh
fast card
- xe chạy nhanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhanh":
nanh nánh nạnh nhàn nhãn nhạn nhanh nhảnh nhánh nhăn more... - Những từ có chứa "nhanh":
nhanh nhanh chóng nhanh gọn nhanh lẹ nhanh mắt nhanh nhách nhanh nhánh nhanh nhạy nhanh nhảu nhanh nhẹ more... - Những từ có chứa "nhanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gallop presto whisk apace andantino swift mushroom career twirl fleet more...
Lượt xem: 701