--

nhảnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảnh

+  

  • (địa phương) Nhảnh mép cười
  • To smile paintly, to give a faint smile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảnh"
Lượt xem: 353