--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhộng
+ noun
pupa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhộng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhộng"
:
nhang
nhãng
nháng
nhăng
nhằng
nhẳng
nhắng
nhặng
nhoáng
nhòng
more...
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
nhộng
:
pupa
+
court martial
:
toà án quân sựto be tried by court_martial bị đem xử ở toà án quân sự