--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhớt
+ noun
motor oil
+ adj
slimy; viscous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhớt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhớt"
:
nhát
nhạt
nhắt
nhặt
nhất
nhét
nhiệt
nhót
nhọt
nhốt
more...
Những từ có chứa
"nhớt"
:
nhây nhớt
nhả nhớt
nhớt
nhớt kế
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhơn nhớt
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
nhớt
:
motor oil