--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
niêm phong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niêm phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niêm phong
+ verb
to seal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niêm phong"
Những từ có chứa
"niêm phong"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wafer
seal
unseal
removal
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
niêm phong
:
to seal
+
captaincy
:
cầm đầu, điều khiển, chỉ huy