--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
noãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
noãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noãn
+
(sinh vật) Ovule
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noãn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"noãn"
:
noãn
non
nõn
nón
nọn
Nô en
nôn
Những từ có chứa
"noãn"
:
noãn
noãn bào
Lượt xem: 114
Từ vừa tra
+
noãn
:
(sinh vật) Ovule