nón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nón+ noun
- hat
- nón lá
hat made of latanier leaves
- nón lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nón"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nón":
nan nản nán nạn nắn nặn nân nén nên nền more... - Những từ có chứa "nón":
giật nóng hình nón nón nón cụt nón chóp nón dấu nón lá nón lông nón mê nón quai thao more... - Những từ có chứa "nón" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cone conical conic spire bevel-gear cone pepper cone-bearing cone-shaped bevel pinion smoke-bell more...
Lượt xem: 288