nõn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nõn+
- Tender bud
- Cây đã ra nõn
The tree has put out tender buds
- Cây đã ra nõn
- Tender, very soft
- Lá nõn
Tender leaves
- Tơ nõn
Very soft silk
- Nước da trắng nõn
To have a very fair and soft complexion
- Lá nõn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nõn"
Lượt xem: 443