--

nõn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nõn

+  

  • Tender bud
    • Cây đã ra nõn
      The tree has put out tender buds
  • Tender, very soft
    • Lá nõn
      Tender leaves
    • Tơ nõn
      Very soft silk
    • Nước da trắng nõn
      To have a very fair and soft complexion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nõn"
Lượt xem: 461