núi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núi+ noun
- mountain
- núi Yên Tử
- núi Yên Tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "núi":
nai nài nải nái nại nhai nhài nhãi nhái nhại more... - Những từ có chứa "núi":
núi núi băng núi lửa núi non núi rừng núi sông rùng núi sông núi - Những từ có chứa "núi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citlaltepetl volcano vocanism chimney tor mountaineer mountainous communism peak mountain range mountain chain more...
Lượt xem: 203