--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạo
+ verb
to scrape; to clean; to clean out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạo"
:
na mô
nao
nào
não
náo
nạo
neo
nèo
nẻo
néo
more...
Những từ có chứa
"nạo"
:
nạo
nạo óc
nạo vét
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
nạo
:
to scrape; to clean; to clean out
+
nê
:
Flimsy pretextLấy nê đau bụng để không đi làmTo stay away from work on the flimsy pretext of a belly-acheBullock's heart (cây, quả).
+
ăn
:
To eat, to feed, to take, to haveăn cơm, ăn bánh mìto eat rice, to eat breadnhững con bò đang ăn cỏ khôthe cows are feeding on haycho ngựa ăn yến mạchto feed oats to horsesđến giờ cho các em bé ăn chưa?is it time to feed the babies?chúng không tự ăn một mình đượcthey cannot feed themselves yetăn điểm tâm, ăn trưato have breakfast, to have lunchăn một bữa ăn đạm bạc / thịnh soạnto take a frugal/copious mealthức ăn
+
nán
:
Linger, stay onĐáng lẽ phải về rồi nhưng nán lại chơi mấy hômTo stay on for a few days though one should have gone home already
+
cao niên
:
Elderlycác cụ cao niên trong làngthe village elders