néo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: néo+
- [Rice] threshing bamboo pincers
- Cord tightening stick
- Tighten with a tightenting stick
- Già néo đứt dây, xem già
- Già néo đứt dây, xem già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "néo"
Lượt xem: 644