--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oan khúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oan khúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oan khúc
+
(cũ) như oan khuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oan khúc"
Những từ có chứa
"oan khúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
meander
crankle
crinkle
refraction
twine
anfractuosity
winding
titter
meandrine
serenade
more...
Lượt xem: 841
Từ vừa tra
+
oan khúc
:
(cũ) như oan khuất
+
facial
:
(thuộc) mặtfacial artery (giải phẫu) động mạch mặtfacial angle góc mặt
+
tùy bút
:
essay
+
nhịp điệu
:
RhythmNhịp điệu khoan thaiA larghetto rhythmThể dục nhịp điệuEurythmics
+
khai xuân
:
(cũ) Begin the sping round of pleasures