--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ orchestra chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hypophyseal
:
thuộc, liên quan tới tuyến yên
+
cypress vine
:
(thực vật học)dây tóc tiên
+
tailor-made
:
may đo; may khéo
+
finding
:
sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
+
tearless
:
không khóc, ráo hoảnh (mắt)with tearless grief buồn lặng đi không khóc đượctearless eyes mắt ráo hoảnh