--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oreide chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phòng đợi
:
waitting-room
+
bản lĩnh
:
Skill and spirit combined, stuffrèn luyện bản lĩnh chiến đấuto train one's fighting skill and spiritngười có bản lĩnh vững vànga man of a firm stuff
+
curtail
:
cắt, cắt bớt, rút ngắnto curtail expenses cắt bớt các khoản chi tiêuto curtail a speech rút ngắn bài nói
+
equipoised
:
không ở bên phải hay bên trái, cân bằng, thăng bằng
+
curvilineal
:
có đặc điểm của đường cong, theo đường cong