--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outright chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
muội
:
SootThông phong đèn dầu hỏa đầy những muộiThe chimney of the kerosene lamp is full of soot
+
dè dặt
:
cautious; careful
+
bướm ong
:
Butterflies and bees; the libertine setbuông lời bướm ongto drop words of a libertine; to flirt
+
bất diệt
:
Indefectible, everlasting, undyingniềm tin bất diệtindefectible confidencetình hữu nghị bất diệtan everlasting friendship
+
phương hại
:
Harm, prejudiceNhững hành vi phương hại đến danh dựActions which harm one's honour