oẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oẹ+
- (khẩu ngữ)Retch
- Nghén hay oẹ
To retch often from being with child
- Nghén hay oẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oẹ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oẹ":
o o o o oe ò e ó ọ ẹ oà òa oai oải more... - Những từ có chứa "oẹ":
choẹt lòe loẹt loè loẹt nói toẹt ngoắt ngoẹo nhoè nhoẹt oẹ sổ toẹt - Những từ có chứa "oẹ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
morning sickness vomitting retch keck gag heave hove
Lượt xem: 463