--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
òa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
òa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: òa
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to burst out crying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "òa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"òa"
:
ạ
á
ả
à
a
Những từ có chứa
"òa"
:
òa
ôn hòa
bão hòa
bảo hòa
bất hòa
cộng hòa
dàn hòa
dung hòa
giảng hòa
hài hòa
more...
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
òa
:
to burst out crying